--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ immune serum chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hạng người
:
kind of man; sort of personcô ta là hạng người nào?What sort of person is she?
+
hương ước
:
Village regulation, village convention
+
glandulous
:
(giải phẫu) (thuộc) tuyến
+
dinner bucket
:
thùng đựng đồ ăn
+
đập tan
:
Shatter, defeat completely dispose of devastinglyĐập tan lý lẽ của đối phươngTo dispose devastingly of adverse arguments